Skip to content
  • Certificate
  • Home
  • Introduce
CEMS
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh

CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH

📞 HOTLINE: 02033.668.355 - 02033.668.388 

CEMS
  • Tiếng Việt
  • English
  • Home
  • Introduce
  • Certificate
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh

Certificate of conformity
ISO Certificate
Declaration of Perdormance
Environmental product declaration
Certificate of conformity
STT
No.
DANH MỤC
Category
TÊN CHỨNG CHỈ
Certificate
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Standards applied
PHIÊN BẢN TIẾNG VIỆT
Vietnamese Version
PHIÊN BẢN TIẾNG ANH
English Version
PHIÊN BẢN TIẾNG PHÁP
French Version
1I. Chứng nhận EN / EN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng CEM II/ A-L 32,5 R
Certificate of CEM II/A-L 32,5 R Cement
EN 197-1:2011PDF Icon
2I. Chứng nhận EN / EN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng CEM II/ A-L 42,5 N
Certificate of CEM II/ A-L 42,5 N Cement
EN 197-1:2011PDF Icon
3I. Chứng nhận EN / EN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng CEM I 52,5 N
Certificate of CEM I 52,5 N Cement
EN 197-1:2011PDF Icon
4I. Chứng nhận EN / EN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng CEM I 42,5 N-SR 5
Certificate of CEM I 42,5 N-SR 5 Cement
EN 197-1:2011PDF Icon
5I. Chứng nhận EN / EN CertificatesGiấy chứng nhận Tro bay
Certificate of Fly ash for Concrete
EN 450-1:2012PDF Icon
6I. Chứng nhận EN / EN CertificatesGiấy chứng nhận Xỉ lò cao
Certificate of Ground granulated Blastfurnace Slag
EN 15167-1:2006PDF Icon
7II. Chứng nhận SABPS / SABPS CertificatesGiấy chứng nhận xi măng CEM II/ A-L 32.5 R, CEM II/ A-L 42.5 R, CEM I 52.5 N
Certificate of CEM II/ A-L 32.5 R, CEM II/ A-L 42.5 R, CEM I 52.5 N Cement
SAN 50197-1:2013
SAN 50197-2:2017
PDF Icon
8III. Chứng nhận ASTM / ASTM CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng loại I
Certificate of Portland Cement Type I
ASTM C150/C150M-22PDF IconPDF Icon
9III. Chứng nhận ASTM / ASTM CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng loại II, loại V
Certificate of Portland Cement Type II, Type V
ASTM C150/C150M-22PDF IconPDF Icon
10IV. Chứng nhận PNS / PNS CertificatesGiấy chứng nhận xi măng loại I, loại II
Certificate of Type I, Type II Cement
PNS 07:2018PDF Icon
11IV. Chứng nhận PNS / PNS CertificatesGiấy chứng nhận xi măng loại IP, loại P, loại IT, loại IL
Certificate of Type IP, Type P, Type IT, Type IL Cement
PNS 63:2019PDF Icon
12V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB30, PCB40 (Nhãn hiệu ECOCEM)
Certificates of Portland Blended Cement PCB30, PCB40 (Trade Mark ECOCEM)
TCVN 6260:2020PDF IconPDF Icon
13V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB30, PCB40 (Nhãn hiệu Lam Thạch)
Certificates of Portland Blended Cement PCB30, PCB40 (Trade Mark Lam Thach)
TCVN 6260:2020PDF IconPDF Icon
14V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng PC50
Certificates of Portland Cement PC50
TCVN 2682:2020PDF IconPDF Icon
15V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng bền sun phát loại PCHSR40 và PCMSR40
Certificates of Sulphate resisting Portland cement Type PCHSR40 and PCMSR40
TCVN 6067:2018PDF IconPDF Icon
16V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận Clanhke Xi măng Poóc lăng thông dụng Cpc50
Certificates of Portland Cement Clinker Cpc50
TCVN 7024:2013PDF IconPDF Icon
17V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận Xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB30, PCB40; Xi măng Poóc lăng PC50 (Nhãn hiệu Lam Thạch)
Certificates of Portland Blended Cement PCB30, PCB40; Portland Cement PC50 (Trade Mark Lam Thach)
QCVN 16:2023/BXDPDF Icon
18V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận Xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB30, PCB40 (Nhãn hiệu ECOCEM)
Certificates of Portland Blended Cement PCB30, PCB40 (Trade Mark ECOCEM)
QCVN 16:2023/BXDPDF Icon
19V. Chứng nhận TCVN / TCVN CertificatesGiấy chứng nhận xi măng Poóc lăng bền sun phát loại PCHSR40 và PCMSR40
Certificates of Sulphate resisting Portland cement Type PCHSR40 and PCMSR40
QCVN 16:2023/BXDPDF Icon
ISO Certificate
STT
No.
TÊN CHỨNG CHỈ
Certificate
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Standards applied
PHIÊN BẢN TIẾNG VIỆT
Vietnamese Version
PHIÊN BẢN TIẾNG ANH
English Version
PHIÊN BẢN TIẾNG PHÁP
French Version
1Giấy chứng nhận Hệ Thống Quản lý Chất lượng, (Sản xuất, Cung ứng Xi măng và Clanhke)
Certificate of Quality Management System, (Manufacture, Supply of Cement and Clinker)
ISO 9001:2015PDF IconPDF Icon
2Giấy chứng nhận Hệ Thống Quản lý Chất lượng, (Sản xuất và Kinh doanh Bao bì)
Certificate of Quality Management System, (Manufacture and Trading of Packaging)
ISO 9001:2015PDF IconPDF Icon
3Giấy chứng nhận Hệ Thống Quản lý Chất lượng, (Sản xuất và Kinh doanh Sản phẩm Cơ khí)
Certificate of Quality Management System, (Manufacture and Trading of Mechanical Products)
ISO 9001:2015PDF IconPDF Icon
4Giấy chứng nhận Hệ thống Quản lý Môi trường
Certificate of Environmental Management System
ISO 14001:2015PDF IconPDF Icon
Declaration of Perdormance
STT
No.
TÊN BẢN TUYÊN BỐ
Declaration of Performance
PHIÊN BẢN TIẾNG VIỆT
Vietnamese Version
PHIÊN BẢN TIẾNG ANH
English Version
PHIÊN BẢN TIẾNG PHÁP
French Version
1Tuyên bố chất lượng về sản phẩm CEM I 52.5N
The Declaration of Perdormance of CEM I 52.5N
PDF IconPDF Icon
2Tuyên bố chất lượng về sản phẩm CEM II/A-L 42.5N
The Declaration of Perdormance of CEM II/A-L 42.5N
PDF IconPDF Icon
3Tuyên bố chất lượng về sản phẩm CEM II/A-L 32.5R
The Declaration of Perdormance of CEM II/A-L 32.5R
PDF IconPDF Icon
Environmental product declaration
STT
No.
TÊN BẢN TUYÊN BỐ
Environmental Declaration of Performance
PHIÊN BẢN TIẾNG VIỆT
Vietnamese Version
PHIÊN BẢN TIẾNG ANH
English Version
PHIÊN BẢN TIẾNG PHÁP
French Version
1Tuyên bố về môi trường của sản phẩm CEM II 42.5 N; PCB 40; Type 4060 PSI; Type GU; Type 5000 PSI
The Environmental Declaration of Performance of CEM II 42.5 N; PCB 40; Type 4060 PSI; Type GU; Type 5000 PSI
PDF Icon
2Tuyên bố về môi trường của sản phẩm TYPE IL, CEM II 42.5 R, CEM II 52.5 N, TYPE 5200 PSI, TYPE 5600 PSI, PCB 50
The Environmental Declaration of Performance of TYPE IL, CEM II 42.5 R, CEM II 52.5 N, TYPE 5200 PSI, TYPE 5600 PSI, PCB 50
PDF Icon
3Tuyên bố về môi trường của sản phẩm CEM I 52.5 N, CEM I 42.5 R, CEM I 52.5 N SR5, CEM I 42.5 N SR5, CEM I 42.5 N, TYPE I, TYPE II, TYPE V, TYPE G, PC 50, PC MSR 40, PC HSR 40, PC MSR 50, PC HSR 50, PCB 50
The Environmental Declaration of Performance of CEM I 52.5 N, CEM I 42.5 R, CEM I 52.5 N SR5, CEM I 42.5 N SR5, CEM I 42.5 N, TYPE I, TYPE II, TYPE V, TYPE G, PC 50, PC MSR 40, PC HSR 40, PC MSR 50, PC HSR 50, PCB 50
PDF Icon
4Tuyên bố về môi trường của sản phẩm PCB 30, TYPE IP / P / IT, CEM II 32.5 N, CEM II 32.5 R
The Environmental Declaration of Performance of PCB 30, TYPE IP / P / IT, CEM II 32.5 N, CEM II 32.5 R
PDF Icon

Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh

Địa chỉ: Khu Hợp Thành - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại: 02033. 668 355  -  02033.668 388   -    Fax: 02033. 668 354
Email: vanphongqnc@cement.com.vn