CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH
Tổng quan công ty
TÊN CÔNG TY
NGÀY THÀNH LẬP
CEO
ĐỊA ĐIỂM
SẢN PHẨM DỊCH VỤ
NĂNG LỰC SẢN XUẤT
Công ty Cổ Phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh trong nhiều năm sản xuất kinh doanh đã đạt được thành công trong các lĩnh vực: sản xuất xi măng, sản xuất đá xây dựng, sản xuất than, xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, kinh doanh xuất nhập khẩu. Với phương châm lấy chất lượng hiệu quả là mục tiêu hàng đầu, các mặt hàng do Công ty sản xuất ra luôn được quý khách hàng tin nhiệm.
Trong chiến lược của mình, chúng tôi luôn đổi mới một cách toàn diện, tiếp tục đầu tư chiều sâu với công nghệ, thiết bị tiên tiến nhất, đa dạng hóa các hình thức sở hữu, sẵn sàng tham gia hội nhập AFTA và hộ nhập WTO.
Chúng tôi hy vọng luôn mang đến cho quý khách sự hài lòng, sự tin tưởng và thỏa mãn nhất.
Chúng tôi luôn mong muốn sự góp ý chân thành nhất của quý khách hàng. Nhân đây chúng tôi xin bày tỏ sự cảm ơn chân thành nhất về sự hợp tác, tin cậy lẫn nhau của quý khách hàng đối với công ty chúng tôi trong thời gian qua.
THƯ VIỆN QNC
Báo cáo tài chính
Nội dung | Q3/2022 | Q4/2022 | Q1/2023 | Q2/2023 |
---|---|---|---|---|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 341,516,351,038 | 501,284,819,165 | 311,883,679,337 | 330,830,054,578 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2,000,374,848 | 3,544,838,313 | 1,047,555,775 | 1,149,689,610 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) | 339,515,976,190 | 497,739,980,852 | 310,836,123,562 | 329,680,364,968 |
4. Giá vốn hàng bán | 312,288,889,285 | 399,234,286,508 | 264,913,720,988 | 294,804,968,238 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) | 27,227,086,905 | 98,505,694,344 | 45,922,402,574 | 34,875,396,730 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 304,316,146 | 3,510,961,900 | 1,350,137 | 2,845,764,190 |
7. Chi phí tài chính | 7,271,891,128 | 8,341,929,215 | 9,540,498,940 | 8,704,187,893 |
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | ||||
9. Chi phí bán hàng | 192,564,554 | 625,482,865 | 484,825,845 | 159,982,105 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,537,129,116 | 22,194,780,953 | 9,707,224,474 | 14,608,333,493 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} | 11,529,818,253 | 70,854,463,211 | 26,191,203,452 | 14,248,657,429 |
12. Thu nhập khác | 83,969,067 | 14,198,198 | 44,599,759 | 34,139,026,227 |
13. Chi phí khác | 1,237,271,876 | 1,418,605,097 | 582,597,834 | 3,058,144,072 |
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) | -1,153,302,809 | -1,404,406,899 | -537,998,075 | 31,080,882,155 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) | 10,376,515,444 | 69,450,056,312 | 25,653,205,377 | 45,329,539,584 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,254,113,180 | 14,304,793,863 | 5,301,386,952 | 9,589,857,010 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) | 8,122,402,264 | 55,145,262,449 | 20,351,818,425 | 35,739,682,574 |
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ | 8,102,387,590 | 55,134,756,599 | 20,327,644,479 | 35,707,286,826 |
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát | 20,014,674 | 10,505,850 | 24,173,946 | 32,395,748 |
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) | 213 | 1,453 | 339 | 596 |
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) | ||||
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,901,138,350 | 6,814,042,629 | 9,195,630,233 | 7,058,009,318 |