Tổng quan công ty

TÊN CÔNG TY

Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh

NGÀY THÀNH LẬP

Ngày 24 tháng 7 năm 1987

CEO

Mr. Hoang To

ĐỊA ĐIỂM

Khu Hợp Thành - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Tỉnh Quảng Ninh

SẢN PHẨM DỊCH VỤ

Xi măng, than - đá, clinker, ...
0
Cán bộ công nhân viên
0
Xi măng (Triệu tấn)
0
CTR CNTT(Tấn)
0
Quốc gia xuất khẩu

Công ty Cổ Phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh trong nhiều năm sản xuất kinh doanh đã đạt được thành công trong các lĩnh vực: sản xuất xi măng, sản xuất đá xây dựng, sản xuất than, xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, kinh doanh xuất nhập khẩu. Với phương châm lấy chất lượng hiệu quả là mục tiêu hàng đầu, các mặt hàng do Công ty sản xuất ra luôn được quý khách hàng tin nhiệm.

Trong chiến lược của mình, chúng tôi luôn đổi mới một cách toàn diện, tiếp tục đầu tư chiều sâu với công nghệ, thiết bị tiên tiến nhất, đa dạng hóa các hình thức sở hữu, sẵn sàng tham gia hội nhập AFTA và hộ nhập WTO.

Chúng tôi hy vọng luôn mang đến cho quý khách sự hài lòng, sự tin tưởng và thỏa mãn nhất.

Chúng tôi luôn mong muốn sự góp ý chân thành nhất của quý khách hàng. Nhân đây chúng tôi xin bày tỏ sự cảm ơn chân thành nhất về sự hợp tác, tin cậy lẫn nhau của quý khách hàng đối với công ty chúng tôi trong thời gian qua.

Báo cáo tài chính

Đơn vị tính: Đồng
Nội dungQ3/2022Q4/2022Q1/2023Q2/2023
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ341,516,351,038501,284,819,165311,883,679,337330,830,054,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,000,374,8483,544,838,3131,047,555,7751,149,689,610
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)339,515,976,190497,739,980,852310,836,123,562329,680,364,968
4. Giá vốn hàng bán312,288,889,285399,234,286,508264,913,720,988294,804,968,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)27,227,086,90598,505,694,34445,922,402,57434,875,396,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính304,316,1463,510,961,9001,350,1372,845,764,190
7. Chi phí tài chính7,271,891,1288,341,929,2159,540,498,9408,704,187,893
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng192,564,554625,482,865484,825,845159,982,105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,537,129,11622,194,780,9539,707,224,47414,608,333,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}11,529,818,25370,854,463,21126,191,203,45214,248,657,429
12. Thu nhập khác83,969,06714,198,19844,599,75934,139,026,227
13. Chi phí khác1,237,271,8761,418,605,097582,597,8343,058,144,072
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)-1,153,302,809-1,404,406,899-537,998,07531,080,882,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)10,376,515,44469,450,056,31225,653,205,37745,329,539,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,254,113,18014,304,793,8635,301,386,9529,589,857,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)8,122,402,26455,145,262,44920,351,818,42535,739,682,574
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ8,102,387,59055,134,756,59920,327,644,47935,707,286,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát20,014,67410,505,85024,173,94632,395,748
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)2131,453339596
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
- Trong đó: Chi phí lãi vay6,901,138,3506,814,042,6299,195,630,2337,058,009,318